Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gay gắt


acerbe; cruel; acrimonieux; incisif; mordant; à l'emporte-pièce; vif
Câu trả lời gay gắt
réponse acerbe
Sự thử thách gay gắt
cruelle épreuve
Giọng gay gắt
ton acrimonieux
Sự mỉa mai gay gắt
ironie incisive; ironie mordante
Tính khí gay gắt
caractère à l'emporte-pièce
làm cho gay gắt
exacerber
sự gay gắt
vivacité
tính gay gắt
acerbité; acrimonie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.